Báo cáo Doanh số bán hàng
Cập nhật vào: 24/12/2025 08:21
1. Tác dụng
Trong Báo cáo Doanh số bán hàng, dữ liệu bán hàng có thể được tổng hợp theo SKU gian hàng hoặc SKU hàng hóa. Hệ thống cung cấp tùy chọn Chiều báo cáo, cho phép bạn:
-
Thống kê riêng cho SKU combo, hoặc
-
Thống kê SKU combo theo từng SKU đơn độc.
Tính năng này giúp bạn dễ dàng xem doanh số theo từng SKU trực tiếp trên hệ thống, giảm thao tác tính thủ công. Bạn cũng có thể đổi đơn vị tiền tệ khi xem dữ liệu và xuất báo cáo theo loại tiền đã chọn.

-
Nguyên tắc thống kê: Dữ liệu đơn hàng của ngày hôm nay chỉ có thể xem vào ngày hôm sau.
-
Cách thống kê:
-
Đơn COD được tính theo thời gian tạo đơn.
-
Đơn Thanh toán trước được tính theo thời gian thanh toán.
-
-
Nền tảng hỗ trợ:
Lazada, Shopee, Tokopedia, Blibli, Tiki, Shopify, TikTok, WooCommerce, Akulaku, Thisshop, PGmall, Zalora, Facebook, Line Shopping, đơn thủ công, đơn POS, đơn messenger (tính theo thời gian tạo). -
Báo cáo Doanh thu không bao gồm các đơn chưa thanh toán.
Các đơn xuất từ trang Xử lý đơn lại có bao gồm đơn chưa thanh toán. Vì vậy, khi so sánh dữ liệu báo cáo và chi tiết đơn hàng, cần loại bỏ các đơn chưa thanh toán.
① Dữ liệu được xuất ra từ giao diện Tất cả đơn hàng (Đơn hàng > Xử lý đơn hàng >Tất cả) sẽ bao gồm đơn hàng chưa thanh toán, cho nên nếu bạn muốn so sánh số lượng đơn hàng và chi tiết đơn hàng được thống kê trên mô-đun báo cáo gian hàng thì hãy trừ đơn hàng chưa thanh toán trước.
② Đối với thống kê theo SKU hàng hóa, bạn nên hoàn tất thiết lập mối quan hệ giữa SKU gian hàng và SKU hàng hóa, Khi SKU gian hàng ghép nối cùng 1 SKU hàng hóa, sẽ thống nhất hiển thị SKU hàng hóa.
③ Mối quan hệ giữa SKU gian hàng và SKU hàng hóa lấy mối quan hệ ghép nối trên đơn hàng làm chuẩn.
2. Khái niệm về các trường trên trang
2.1.Tổng hợp theo SKU gian hàng
-
Số lượng sản phẩm: Tổng số lượng SKU trong cửa hàng
-
Số lượng đơn hàng có hiệu lực: Tổng số đơn hàng - Số lượng đơn đã hủy, Số lượng đơn hàng hiệu quả không có nghĩa là tổng số đơn hàng hiệu quả của tất cả SKU hàng hóa, ví dụ trong 1 đơn hàng có 2 SKU hàng hóa A và B, tức là đơn hàng hiệu quả của SKU A và B đều là 1.
-
Số tiền hoàn sản phẩm: Tổng số tiền của các đơn hàng đã được hoàn
-
Số lượng hoàn trả sản phẩm: Tổng số lượng sản phẩm đã được hoàn
-
Doanh thu sản phẩm: Chỉ tính giá sau khi trừ chiết khấu sản phẩm, không bao gồm phí vận chuyển và các loại phí khác
-
Doanh thu sản phẩm hiệu quả: Doanh thu sản phẩm trừ đi số tiền của các đơn bị hủy
-
Số lượng sản phẩm bán ra: Tổng số lượng sản phẩm được bán ra
-
Số lượng sản phẩm bán ra hiệu quả: Số lượng sản phẩm đã bán trừ đi số lượng bị hủy
Bạn có thể xem dữ liệu theo SPU hoặc SKU:
-
SPU: Tổng hợp theo cấp độ sản phẩm trên sàn, gộp tất cả phân loại của cùng một sản phẩm.
-
SKU: Hiển thị theo từng phân loại, xem chi tiết doanh số của từng phân loại riêng lẻ.
Khi xem theo SPU, bạn có thể nhấp Chi tiết để xem doanh số của từng SKU trong SPU đó.
Bạn có thể xuất dữ liệu theo:
-
Xuất theo SPU
-
Xuất theo SPU
Nếu chọn Xuất theo SKU + Ngày, hệ thống sẽ xuất báo cáo doanh số theo ngày cho từng SKU gian hàng.
-
Tên sản phẩm & SKU_ID: Tên sản phẩm thuộc SKU gian hàng và ID SKU của SKU gian hàng đó.
-
Tên nick gian hàng trên BigSeller: Cửa hàng sở hữu sản phẩm, hiển thị tên cửa hàng tương ứng trên BigSeller.
-
SPU_ID: Shopee: item_id, TikTok: product_id, Lazada: 10 ký tự đầu của shop_sku, TEMU: product_id
-
Mã SKU
-
Phân loại: Tên thuộc tính phân loại tương ứng với sản phẩm trong cửa hàng.
- Doanh thu sản phẩm hiệu quả: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng doanh thu sản phẩm của cửa hàng trừ đi số tiền sản phẩm bị hủy (chỉ tính giá sau chiết khấu, không bao gồm phí vận chuyển và phí giao dịch nền tảng).
-
Số lượng đơn hàng có hiệu lực: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số đơn hàng sản phẩm của cửa hàng trừ đi số đơn bị hủy.
-
Số lượng sản phẩm bán ra hiệu quả: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số lượng sản phẩm bán ra trừ đi số lượng bị hủy.
-
Giá trung bình: Trong khoảng thời gian đã chọn, giá trung bình bán sản phẩm của cửa hàng (Doanh thu / Số lượng bán).
-
Doanh thu sản phẩm: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số tiền bán sản phẩm của các đơn hàng không phải trạng thái chưa thanh toán, tính theo giá sản phẩm * số lượng (chỉ tính giá sau chiết khấu, không bao gồm phí vận chuyển và phí giao dịch, bao gồm cả các đơn đã hoàn tiền).
-
Số lượng sản phẩm bán ra hiệu quả: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số lượng sản phẩm thuộc các đơn hàng không phải trạng thái chưa thanh toán.
-
Số lượng đơn hàng: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số đơn hàng sản phẩm thuộc các đơn không phải trạng thái chưa thanh toán (bao gồm đơn đã thanh toán rồi hủy và đơn đã hoàn tiền).
-
Số bưu kiện: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số bưu kiện của sản phẩm thuộc cửa hàng.
-
Số tiền hoàn trả sản phẩm: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số tiền hoàn cho sản phẩm thuộc cửa hàng.
-
Số lượng hoàn trả sản phẩm: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số lượng sản phẩm được hoàn.
-
Số lượng đơn hoàn tiền: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số đơn hoàn liên quan đến sản phẩm cửa hàng.
-
Số tiền hủy sản phẩm: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng giá trị sản phẩm * số lượng trong các đơn đã bị hủy.
-
Số lượng đơn đã hủy: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số đơn ở trạng thái đã hủy liên quan đến sản phẩm cửa hàng.
-
Số lượng hủy sản phẩm: Trong khoảng thời gian đã chọn, tổng số lượng sản phẩm trong các đơn đã hủy.
2.2 Tổng hợp theo SKU hàng hóa

Bạn có thể xem dữ liệu tổng hợp theo điều kiện đã thiết lập:
-
Số lượng SKU: Tổng số SKU hàng hóa
-
Doanh thu SKU hàng hóa: Chỉ tính giá sau giảm giá, không tính phí vận chuyển và các phí khác
-
Doanh thu SKU hàng hóa hiệu quả: Tổng doanh thu SKU hàng hóa - Số tiền SKU hàng hóa bị hủy
-
Số lượng SKU hàng hóa bán ra: Tổng số lượng SKU hàng hóa đã bán
-
Số lượng SKU hàng hóa bán ra hiệu quả: Số lượng đã bán – số lượng hủy
-
Số lượng đơn hàng có hiệu lực: Tổng số đơn – đơn hủy
Lưu ý: Một đơn chứa nhiều SKU → mỗi SKU chỉ tính 1 đơn hợp lệ.
-
Số tiền hoàn SKU hàng hóa: Tổng số tiền hoàn
-
Số lượng hoàn SKU hàng hóa: Tổng số lượng hoàn

Tương tự, bạn có thể xem doanh số theo SPU hoặc SKU:
SPU: Nhóm các SKU hàng hóa thuộc cùng một dòng sản phẩm (SPU trong BigSeller). >> Xem cách tạo/xóa SPU trên BigSeller
SKU: Xem doanh số theo từng SKU hàng hóa đơn độc.
💡 Lưu ý đặc biệt
Nếu chọn xem theo SPU, bạn cần thiết lập nhiều phân loại SPU trong BigSeller → Tồn kho → SKU hàng hóa.
SPU được dùng để gom nhóm các SKU thuộc cùng một sê ri.
Khi xem theo SPU, bạn có thể nhấp xem chi tiết để xem/so sánh doanh số của từng SKU trong SPU.

BigSeller hỗ trợ mở rộng dữ liệu theo nền tảng, cửa hàng, kho, giúp phân tích đa chiều linh hoạt.

Bạn có thể xuất dữ liệu tổng hợp theo SPU hoặc SKU, đồng thời theo nền tảng, gian hàng, kho.

Dữ liệu trên biểu đồ hỗ trợ chế độ xem tùy chỉnh.

Hệ thống hỗ trợ xem dữ liệu tồn kho liên quan khi chọn Tóm tắt theo SKU phân loại. Vui lòng lưu ý rằng lượng tồn kho hiển thị trong biểu đồ này dựa trên dữ liệu sao chụp của ngày hôm trước và không phản ánh mức tồn kho thực tế ở thời điểm hiện tại.

Ý nghĩa của các trường:
① Tồn kho có sẵn: Số lượng hàng hóa đang trong kho, Tồn kho có sẵn = Tồn kho khả dụng của cả kho + Tồn kho bị khóa của đơn hàng + Tồn kho dự trữ của chương trình
② Tồn kho khả dụng của cả kho: Số lượng hàng hóa có thể xuất kho bán hàng trong kho, tồn kho khả dụng của cả kho = Tồn kho có sẵn - Tồn kho bị khóa của đơn hàng - Tồn kho dự trữ của chương trình
③ Tồn kho đã bị khóa của đơn hàng: Thống kê số lượng hàng hóa bị khóa bởi đơn hàng
④ Tồn kho đang vận tải: Thống kê số lượng hàng hóa đang vận tải; Tồn kho đang vận tải = Đang vận tải (Chuyển kho) + Đang vận tải (Đặt hàng) (bao gồm chờ giao và đang vận chuyển)
⑤ Dự trữ chương trình: Thống kê số lượng hàng hóa được khóa để dự trữ cho chương trình đặc biệt
⑥ Giá vốn: Giá vốn được tính dựa trên giá mua hàng khi nhập kho, là giá vốn trung bình của hàng tồn kho có sẵn. Giá vốn = (Số lượng tồn kho ban đầu* Giá vốn ban đầu + Số lượng nhập kho * Giá nhập kho)÷(Số lượng tồn kho ban đầu + Số lượng nhập kho)
⑦ Giá trị tồn kho: Thống kê giá trị tồn kho có sẵn dựa trên giá vốn; Giá trị tồn kho = Giá vốn × Tồn kho có sẵn
⑧ Doanh số hàng hóa hiệu quả 7 ngày qua: Số lượng SKU hàng hóa trong kho hiệu quả đã bán trong 7 ngày qua(trạng thái đơn hàng ≠ Đã hủy). Lưu ý: "7 ngày qua" được tính từ ngày gần nhất trong khoảng thời gian đã chọn
⑨ Doanh số hàng hóa hiệu quả 15 ngày qua: Số lượng SKU hàng hóa trong kho hiệu quả đã bán trong 15 ngày qua (trạng thái đơn hàng ≠ Đã hủy). Lưu ý: "15 ngày qua" được tính từ ngày gần nhất trong khoảng thời gian đã chọn
💡 Lưu ý: Tài khoản phụ cần được cấp quyền để xem hai loại dữ liệu này (Lợi nhuận gộp hàng hóa trung bình 7 ngày qua và Tỷ suất Lợi nhuận gộp hàng hóa trung bình 7 ngày qua).
Hãy đi tới: Cài đặt -> Cài đặt tài khoản phụ -> Vai trò -> Chỉnh sửa -> Dữ liệu nhạy cảm
Sau đó, thực hiện áp dụng đồng thời các quyền sau:
-
Giá vốn hàng hóa - Quyền xem & Giá tham chiếu - Quyền xem Hoặc Chỉnh sửa giá vốn SKU hàng hóa & Chỉnh sửa giá tham chiếu SKU hàng hóa

Nội dung có hữu ích không?
Cảm ơn phản hồi của bạn, đây chính là động lực để chúng tôi tiếp tục tối ưu hóa
Nếu tài liệu chưa thể giải đáp vấn đề của bạn, có thể Liên hệ chúng tôi